Có 2 kết quả:
女体盛 nǚ tǐ chéng ㄊㄧˇ ㄔㄥˊ • 女體盛 nǚ tǐ chéng ㄊㄧˇ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
nyotaimori or "body sushi", Japanese practice of serving sushi on the body of a naked woman
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nyotaimori or "body sushi", Japanese practice of serving sushi on the body of a naked woman
Bình luận 0