Có 2 kết quả:

女体盛 nǚ tǐ chéng ㄊㄧˇ ㄔㄥˊ女體盛 nǚ tǐ chéng ㄊㄧˇ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

nyotaimori or "body sushi", Japanese practice of serving sushi on the body of a naked woman

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

nyotaimori or "body sushi", Japanese practice of serving sushi on the body of a naked woman

Bình luận 0